Tủ đầu giường tiếng Anh là gì?

Tủ đầu giường tiếng Anh là gì? Tủ đầu giường trong tiếng Anh được gọi là “bedside table” /ˈbɛd.saɪd ˈteɪ.bl̩/ hoặc “nightstand” /ˈnaɪt.stænd/.

Tủ đầu giường là một loại nội thất được đặt bên cạnh giường ngủ trong phòng ngủ. Thường thì nó có kích thước nhỏ và thấp, được thiết kế để đặt các vật dụng cần thiết trong phạm vi dễ tiếp cận khi bạn đang ở trong giường. Các tủ đầu giường thường có ngăn kéo hoặc ngăn mở để lưu trữ sách, đồng hồ báo thức, đèn ngủ, điện thoại di động, hoặc bất kỳ vật dụng nào mà bạn muốn có gần bạn khi bạn đang nằm trong giường.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “tủ đầu giường” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Bàn đầu giường – bed head table
  • Kệ bên giường – bedside shelf
  • Bàn đêm – night table
  • Kệ ngủ – sleep stand
  • Bàn đèn ngủ – lamp table
  • Bàn ngủ – sleep table
  • Bàn đồ đạc giường – bed belongings table
  • Kệ đồ bên giường – bedside belongings shelf
  • Kệ cạnh giường – bed edge shelf
  • Bàn cạnh giường – bed edge table
  • Kệ đồ đêm – night belongings shelf

Các mẫu câu có từ “bedside table” hoặc “nightstand” với nghĩa là “tủ đầu giường” và dịch sang tiếng Việt

  • I keep my books and glasses on the bedside table. (Tôi để sách và kính của mình trên tủ đầu giường.)
  • She placed her phone on the nightstand before going to sleep. (Cô ấy đặt điện thoại lên tủ đầu giường trước khi đi ngủ.)
  • The alarm clock is usually on my nightstand to wake me up in the morning. (Đồng hồ báo thức thường đặt trên tủ đầu giường của tôi để báo thức buổi sáng.)
  • I found a pen and paper on the bedside table to jot down some notes. (Tôi tìm thấy một cây bút và tờ giấy trên tủ đầu giường để viết chút ghi chú.)
  • He keeps a glass of water on his nightstand to drink during the night. (Anh ta để một ly nước trên tủ đầu giường để uống trong đêm.)
  • The bedside table has a small drawer for storing personal items. (Tủ đầu giường có một ngăn kéo nhỏ để lưu trữ đồ cá nhân.)
  • She turned off the lamp on the nightstand before going to sleep. (Cô ấy tắt đèn trên tủ đầu giường trước khi đi ngủ.)
  • I keep my charging cable on the bedside table to charge my phone overnight. (Tôi để dây sạc của mình trên tủ đầu giường để sạc điện thoại qua đêm.)
  • The nightstand next to the bed has a stylish design with a wooden finish. (Tủ đầu giường bên cạnh giường có thiết kế sang trọng với lớp hoàn thiện gỗ.)
  • The bedside table provides convenient storage for items you might need close to your bed. (Tủ đầu giường cung cấp không gian lưu trữ tiện lợi cho các vật phẩm mà bạn có thể cần gần giường.)
-

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn

Hướng Dẫn Chi Tiết Tải Foxit Reader Full Crack | Công Cụ PDF Hoàn Mỹ 2024 ProShow Producer 9: HD Tải và Cài Đặt Phiên Bản Full Crack Thiết kế web tại Hà Nội – 5 Công ty “đỉnh nhất” cho bạn