Vật tư tiếng Anh là gì? Vật tư trong tiếng Anh được gọi là “supplies”, có cách đọc phiên âm là /səˈplaɪz/.
Vật tư “supplies” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các nguyên liệu, thành phần, hoặc sản phẩm cần thiết để thực hiện một công việc hoặc dự án cụ thể. Trong ngữ cảnh kinh doanh, sản xuất, xây dựng, và nhiều lĩnh vực khác, “vật tư” thường bao gồm các nguyên liệu, linh kiện, công cụ, và các thành phần khác cần thiết để tạo ra sản phẩm hoặc thực hiện một công việc.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “vật tư” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nguyên liệu – Raw materials
- Linh kiện – Components
- Phụ tùng – Spare parts
- Hàng tồn kho – Inventory
- Trang thiết bị – Equipment
- Cung cấp – Provision
- Tài liệu – Materials
- Hàng hoá – Commodities
- Dụng cụ – Tools
- Vật liệu – Materials
- Thành phẩm – Finished goods
Các mẫu câu có từ “supplies” với nghĩa là “vật tư” và dịch sang tiếng Việt
- We need to order more office supplies such as paper, pens, and folders. (Chúng ta cần đặt thêm vật tư văn phòng như giấy, bút, và bìa hồ sơ.)
- The construction project was delayed due to a shortage of building supplies. (Dự án xây dựng bị trì hoãn do thiếu hụt vật tư xây dựng.)
- The factory has sufficient supplies of raw materials to last for the next few months. (Nhà máy có đủ vật tư nguyên liệu để duy trì trong vài tháng tới.)
- The medical team brought medical supplies to the remote village for a health camp. (Đội y tế mang theo vật tư y tế đến làng xa xôi để tổ chức một buổi kiểm tra sức khỏe.)
- The disaster relief organization rushed emergency supplies to the affected areas. (Tổ chức cứu trợ thiên tai đã nhanh chóng cung cấp vật tư khẩn cấp đến các khu vực bị ảnh hưởng.)
- The art class requires various art supplies like paints, brushes, and canvases. (Lớp học mỹ thuật cần các vật tư nghệ thuật khác nhau như sơn, bút vẽ, và bức tranh.)
- The relief organization sent emergency supplies to the disaster-stricken area. (Tổ chức cứu trợ đã gửi vật tư khẩn cấp đến khu vực bị thiên tai tàn phá.)
- The ship carried supplies for the research expedition, including scientific equipment and provisions. (Chiếc tàu chở vật tư cho cuộc thám hiểm nghiên cứu, bao gồm thiết bị khoa học và lương thực.)
- The school organized a donation drive to collect school supplies for underprivileged students. (Trường học đã tổ chức một chiến dịch quyên góp để thu thập vật tư học đường cho những học sinh khó khăn.)
- The farm needed irrigation supplies to ensure proper watering for the crops. (Trang trại cần vật tư tưới tiêu để đảm bảo việc tưới nước đúng cách cho cây trồng.)