Vòi nước tiếng Anh là gì? Vòi nước trong tiếng Anh được gọi là “faucet” /ˈfɔːsɪt/ hoặc “tap” /tæp/.
Vòi nước là thiết bị dùng để điều chỉnh và kiểm soát dòng nước từ một nguồn cung cấp nước như ống dẫn nước hoặc bình chứa. Vòi nước thường được sử dụng để điều chỉnh lượng nước chảy ra theo mức độ mong muốn, từ việc bật mở hoặc đóng nguồn nước, điều chỉnh áp lực nước, và thậm chí kiểm soát nhiệt độ của nước (trong trường hợp các vòi nước có tích hợp thiết bị điều chỉnh nhiệt độ). Vòi nước thường được sử dụng trong ngành xây dựng, gia đình, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “vòi nước” và cách dịch sang tiếng Anh
- Ống nước – Water pipe
- Vòi sen – Showerhead
- Vòi rửa – Spigot
- Vòi vặn – Valve
- Vòi bếp – Kitchen faucet
- Vòi hoa sen – Shower faucet
- Vòi nước sân vườn – Garden hose tap
- Vòi chảy – Water spout
- Vòi nước tự động – Automatic faucet
- Vòi nước nóng lạnh – Hot and cold tap
- Vòi nước chảy liên tục – Continuous flow tap
Các mẫu câu có từ “faucet” và “tap” với nghĩa là “vòi nước” và dịch sang tiếng Việt
- I need to fix the dripping faucet in the bathroom; it’s wasting water. (Tôi cần sửa vòi nước đang nhỏ giọt ở phòng tắm; nó đang lãng phí nước.)
- Please turn off the tap when you’re done washing your hands. (Làm ơn tắt vòi nước sau khi bạn rửa tay xong.)
- The faucet in the kitchen is easy to use, with separate handles for hot and cold water. (Vòi nước bếp dễ sử dụng, có tay cầm riêng biệt cho nước nóng và nước lạnh.)
- She accidentally left the tap running while doing the dishes, and the sink overflowed. (Cô ấy vô tình để vòi nước chảy trong khi rửa bát, và lavabo tràn ngập.)
- The modern faucet in the renovated bathroom adds a touch of elegance to the space. (Vòi nước hiện đại trong phòng tắm sau khi được đổi mới mang lại một vẻ thanh lịch cho không gian.)
- The tap on the garden hose allows us to water the plants in the backyard. (Vòi nước trên ống nước sân vườn cho phép chúng ta tưới cây trong sân sau.)
- The automatic faucet in the public restroom helps maintain hygiene by minimizing touch. (Vòi nước tự động trong nhà vệ sinh công cộng giúp duy trì vệ sinh bằng cách giảm thiểu tiếp xúc.)
- He adjusted the tap to get a gentle flow of water for his tea. (Anh ấy điều chỉnh vòi nước để có lượng nước chảy nhẹ nhàng để pha trà.)
- The faucet’s aerator reduces water splashing and conserves water by mixing air with the flow. (Bộ phận phun khí của vòi nước giúp giảm tạo bọt nước và tiết kiệm nước bằng cách kết hợp không khí vào dòng nước.)
- The tap water in this region undergoes thorough purification processes before reaching homes. (Vòi nước ở khu vực này trải qua quá trình làm sạch kỹ lưỡng trước khi đến các ngôi nhà.)