Xe trộn bê tông tiếng anh là gì?

Xe trộn bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete mixer truck”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər trʌk/.

Xe trộn bê tông “concrete mixer truck” là một loại phương tiện chuyên dụng trong ngành xây dựng, được thiết kế để trộn và vận chuyển bê tông từ nơi trộn đến các công trình xây dựng. Xe trộn bê tông có một thùng trộn có khả năng quay chuyển, giúp kết hợp các thành phần như cát, xi măng, nước và các phụ gia khác để tạo thành bê tông hoàn chỉnh.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “xe trộn bê tông” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Xe trộn xi măng – cement mixer truck
  • Xe trộn vữa – mortar mixer truck
  • Xe trộn đá – aggregate mixer truck
  • Xe trộn hỗn hợp – mixed-materials mixer truck
  • Xe trộn xây dựng – construction mixer truck
  • Xe trộn chất lỏng – liquid mixer truck
  • Xe trộn bê tông thảo dược – herbal concrete mixer truck
  • Xe trộn trộn cát – sand mixer truck
  • Xe trộn vật liệu xây dựng – building materials mixer truck
  • Xe trộn nguyên liệu xây dựng – construction materials mixer truck
  • Xe trộn chất trung gian – intermediate mixer truck

Các mẫu câu có từ “concrete mixer truck” với nghĩa là “xe trộn bê tông” và dịch sang tiếng Việt

  • A concrete mixer truck arrived at the construction site to deliver freshly mixed concrete for the foundation. (Một xe trộn bê tông đã đến tại công trường xây dựng để vận chuyển bê tông vừa mới trộn để làm nền móng.)
  • The concrete mixer truck‘s drum rotates to ensure the proper mixing of cement, water, and aggregates. (Thùng trộn của xe trộn bê tông quay để đảm bảo việc trộn đều giữa xi măng, nước và vật liệu cốt liệu.)
  • After a concrete mixer truck delivers the concrete mix, construction workers quickly begin pouring it into the forms. (Sau khi xe trộn bê tông chuyển giao hỗn hợp bê tông, các công nhân xây dựng nhanh chóng bắt đầu đổ nó vào khuôn đúc.)
  • The concrete mixer truck fleet of the company efficiently supplies various construction sites across the city. (Đội xe trộn bê tông của công ty hiệu quả cung cấp cho nhiều công trường xây dựng trên khắp thành phố.)
  • The driver carefully maneuvered the concrete mixer truck through the narrow streets to reach the tight construction area. (Người lái xe cẩn thận di chuyển xe trộn bê tông qua các con phố hẹp để đến khu vực xây dựng chật hẹp.)
  • The concrete mixer truck is equipped with advanced technology to monitor and control the mixing process in real-time. (Xe trộn bê tông được trang bị công nghệ tiên tiến để theo dõi và kiểm soát quá trình trộn trong thời gian thực.)
  • Due to its large capacity, the concrete mixer truck can deliver substantial amounts of concrete in a single trip. (Nhờ dung tích lớn, xe trộn bê tông có thể vận chuyển một lượng lớn bê tông trong một chuyến đi duy nhất.)
  • The concrete mixer truck operator ensures the correct proportions of materials are loaded into the drum before the mixing process begins. (Người điều khiển xe trộn bê tông đảm bảo tỉ lệ chính xác của các vật liệu được nạp vào thùng trước khi quá trình trộn bắt đầu.)
  • After each use, it’s essential to clean the concrete mixer truck thoroughly to prevent the residual concrete from hardening inside the drum. (Sau mỗi lần sử dụng, việc làm sạch kỹ càng xe trộn bê tông là cần thiết để ngăn bê tông còn dư cứng trong thùng.)
  • The concrete mixer truck‘s distinctive appearance, with its rotating drum, is a common sight on construction sites around the city. (Với thùng trộn quay, vẻ ngoại hình đặc biệt của xe trộn bê tông thường xuất hiện tại các công trường xây dựng trên khắp thành phố.)
-
5/5 - (1 bình chọn)

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn