An toàn tiếng anh là gì?

An toàn trong tiếng Anh được gọi là “safe”, có cách đọc phiên âm là /seɪf/.

An toàn “safe” là trạng thái hoặc tình trạng mà nguy cơ, rủi ro hoặc nguy hiểm đã được kiểm soát hoặc loại bỏ, đảm bảo rằng không có sự nguy hiểm hay tổn thất xảy ra. Trong ngữ cảnh khác nhau, “an toàn” có thể ám chỉ đến sự bảo vệ, đảm bảo cho con người, tài sản, thông tin hoặc môi trường khỏi các nguy cơ, hại hoặc rủi ro tiềm ẩn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “an toàn” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Bảo đảm – Secure
  • Không nguy hiểm – Harmless
  • Đảm bảo – Assured
  • Yên tâm – Reassured
  • Bình an – Unharmed
  • Vững chắc – Stable
  • Không rủi ro – Risk-free
  • Không có sự đe dọa – Threat-free
  • Tránh nguy hiểm – Avoiding danger
  • Bảo vệ – Protected
  • Tự tin – Confident

Các mẫu câu có từ “safe” với nghĩa là “an toàn” và dịch sang tiếng Việt

  • Wearing a helmet while biking ensures that you stay safe on the road.

=> Đội mũ bảo hiểm khi đạp xe đảm bảo bạn an toàn trên đường.

  • Make sure to keep your personal information in a safe place to prevent identity theft.

=> Hãy đảm bảo giữ thông tin cá nhân của bạn ở nơi an toàn để ngăn chặn việc trộm đạo nhận danh tính.

  • The lifeguards are trained to keep the swimming pool safe for all visitors.

=> Các nhân viên cứu hộ được đào tạo để đảm bảo an toàn cho tất cả khách hàng tại hồ bơi.

  • The new security measures have been implemented to ensure the safety of the employees.

=> Các biện pháp bảo mật mới đã được triển khai để đảm bảo an toàn cho nhân viên.

  • Before starting the experiment, the scientists double-checked that all safety protocols were in place.

=> Trước khi bắt đầu thực nghiệm, các nhà khoa học đã kiểm tra kép rằng tất cả các giao thức an toàn đã được thực hiện.

  • Traveling with a first aid kit can help you feel safe in case of minor injuries.

=> Việc mang theo hộp cấp cứu có thể giúp bạn cảm thấy an toàn trong trường hợp bị thương nhỏ.

  • The children are playing in the backyard, where they are safe from traffic.

=> Những đứa trẻ đang chơi trong sân sau, nơi họ an toàn khỏi xe cộ.

  • She locked the door at night to keep her family safe from any potential intruders.

=> Cô ấy khóa cửa vào ban đêm để đảm bảo an toàn cho gia đình khỏi bất kỳ kẻ xâm nhập tiềm năng nào.

  • Wearing a seatbelt is crucial for staying safe while driving, even on short trips.

=> Việc đeo dây an toàn là quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái xe, ngay cả trong các chuyến đi ngắn.

  • The emergency exits are clearly marked to help people find a safe way out in case of a fire.

=> Các lối thoát hiểm được đánh dấu rõ ràng để giúp mọi người tìm đường thoát an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn