Bất động sản tiếng Anh là gì?

Bất động sản tiếng Anh là gì? Bất động sản trong tiếng Anh được gọi là “real estate”, có cách đọc phiên âm là /riːl ɪˈsteɪt/.

Bất động sản “real estate” là thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến các tài sản có giá trị liên quan đến đất đai và các công trình xây dựng trên đó. Điều này bao gồm không chỉ đất trống mà còn bao gồm các loại tài sản như căn nhà, căn hộ, tòa nhà, cửa hàng, văn phòng, nhà xưởng và các công trình hạ tầng khác nhau như đường, cống, cầu, và các cơ sở hạ tầng khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “bất động sản” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tài sản đất đai – Land assets
  • Tài sản căn hộ – Apartment assets
  • Bất động sản thương mại – Commercial property
  • Đất và nhà – Land and houses
  • Tài sản xây dựng – Construction assets
  • Tài sản địa ốc – Real property
  • Tài sản đất – Land holdings
  • Bất động sản đô thị – Urban real estate
  • Tài sản nhà ở – Residential assets
  • Khu đất – Plot of land
  • Tài sản đất và kiến trúc – Property and architecture

Các mẫu câu có từ “real estate” với nghĩa là “bất động sản” và dịch sang tiếng Việt

  • Real estate is a valuable investment option for many people. (Bất động sản là một lựa chọn đầu tư có giá trị cho nhiều người.)
  • The prices of real estate have been steadily increasing in this area. (Giá bất động sản đã tăng ổn định trong khu vực này.)
  • She works in the real estate industry, helping people find their dream homes. (Cô ấy làm việc trong ngành bất động sản, giúp mọi người tìm kiếm ngôi nhà mơ ước.)
  • Investing in real estate requires careful research and planning. (Đầu tư vào bất động sản đòi hỏi nghiên cứu và lập kế hoạch cẩn thận.)
  • Real estate agents play a crucial role in connecting buyers and sellers. (Các môi giới bất động sản đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán.)
  • The city’s skyline is filled with impressive real estate developments. (Dãy chọc trời của thành phố đang được lấp đầy bởi các dự án bất động sản ấn tượng.)
  • Fluctuations in the economy can impact the real estate market significantly. (Biến đổi trong nền kinh tế có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường bất động sản.)
  • Real estate investment trusts (REITs) provide a way to invest in property without direct ownership. (Các quỹ đầu tư bất động sản (REITs) cung cấp cách để đầu tư vào tài sản mà không cần sở hữu trực tiếp.)
  • She’s considering a career change and thinking about becoming a real estate developer. (Cô ấy đang xem xét việc thay đổi sự nghiệp và suy nghĩ về việc trở thành một nhà phát triển bất động sản.)
  • Real estate transactions involve legal contracts and negotiations between buyers and sellers. (Giao dịch bất động sản liên quan đến các hợp đồng pháp lý và thương lượng giữa người mua và người bán.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn