Kỹ sư xây dựng tiếng anh là gì?

Kỹ sư xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction engineer”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən ɛnˈdʒɪnɪr/.

Kỹ sư xây dựng “construction engineer” là người có kiến thức, kỹ năng và chuyên môn trong việc thiết kế, quản lý, và giám sát các công trình xây dựng. Công việc của kỹ sư xây dựng bao gồm việc lên kế hoạch, thiết kế, tính toán kỹ thuật, chọn lựa vật liệu, giám sát thi công và đảm bảo rằng công trình được thực hiện đúng với các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “kỹ sư xây dựng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Kỹ sư xây dựng: Civil engineer
  • Chuyên gia xây dựng: Construction expert
  • Chuyên viên kỹ thuật xây dựng: Construction technical specialist
  • Kỹ sư công trình: Structural engineer
  • Chuyên viên xây dựng: Building specialist
  • Chuyên gia cấu trúc: Structural specialist
  • Kỹ sư kiến trúc công trình: Architectural engineer
  • Chuyên viên thiết kế xây dựng: Construction design specialist
  • Kỹ sư xây dựng công trình dân dụng: Civil construction engineer
  • Chuyên gia quản lý dự án xây dựng: Construction project manager

Các mẫu câu có từ “construction engineer” với nghĩa là “kỹ sư xây dựng” và dịch sang tiếng Việt

  • A construction engineer is responsible for overseeing the design and implementation of various building projects.

=> Một kỹ sư xây dựng chịu trách nhiệm giám sát thiết kế và thực hiện các dự án xây dựng khác nhau.

  • The construction engineer worked closely with architects to ensure that the structural integrity of the building was maintained.

=> Kỹ sư xây dựng đã làm việc chặt chẽ với kiến trúc sư để đảm bảo tính chất kết cấu của công trình được duy trì.

  • As a construction engineer, his expertise in materials and techniques played a crucial role in project success.

=> Là một kỹ sư xây dựng, chuyên môn về vật liệu và kỹ thuật của anh ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của dự án.

  • The construction engineer conducted thorough site inspections to identify potential hazards and ensure safety standards were met.

=> Kỹ sư xây dựng đã tiến hành kiểm tra hiện trường tỉ mỉ để xác định các nguy hiểm tiềm tàng và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn được đáp ứng.

  • With years of experience, the construction engineer managed complex construction schedules and resource allocation effectively.

=> Với nhiều năm kinh nghiệm, kỹ sư xây dựng đã quản lý thời gian xây dựng phức tạp và phân bổ nguồn tài nguyên một cách hiệu quả.

  • The role of a construction engineer extends beyond the technical aspects to include budget management and client communication.

=> Vai trò của kỹ sư xây dựng vượt xa các khía cạnh kỹ thuật để bao gồm quản lý ngân sách và giao tiếp với khách hàng.

  • The construction engineer collaborated with urban planners to ensure that new projects aligned with the city’s development goals.

=> Kỹ sư xây dựng đã hợp tác với các nhà quy hoạch đô thị để đảm bảo rằng các dự án mới phù hợp với mục tiêu phát triển của thành phố.

  • Advanced software tools are now a standard part of a construction engineer‘s toolkit for designing and simulating building structures.

=> Các công cụ phần mềm tiên tiến hiện đã trở thành một phần tiêu chuẩn trong bộ công cụ của kỹ sư xây dựng để thiết kế và mô phỏng cấu trúc công trình.

  • The construction engineer‘s role in sustainable building practices is becoming increasingly important in today’s environmentally conscious world.

=> Vai trò của kỹ sư xây dựng trong việc thực hiện các phương pháp xây dựng bền vững đang ngày càng quan trọng trong thế giới quan tâm đến môi trường ngày nay.

  • One of the challenges a construction engineer faces is adapting designs to meet unforeseen site conditions during the building process.

=> Một trong những thách thức mà kỹ sư xây dựng phải đối mặt là điều chỉnh thiết kế để đáp ứng các điều kiện hiện trường không thể dự đoán được trong quá trình xây dựng.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn