Cửa tiếng Anh là gì? Cửa trong tiếng Anh được gọi là “door”, có cách đọc phiên âm là /dɔːr/.
Cửa là một bề mặt hoặc cấu trúc được sử dụng để bao phủ hoặc chia tách không gian. Nó thường được sử dụng để đi vào hoặc ra khỏi một không gian nào đó, như một căn nhà, một phòng, hoặc một toà nhà. Cửa có thể có nhiều kiểu dáng, chất liệu và mục đích sử dụng khác nhau, ví dụ như cửa gỗ, cửa kính, cửa cuốn, cửa sổ, và nhiều loại khác. Cửa thường được sử dụng để bảo vệ, cách điệu, cách âm, cách nhiệt và tạo tính riêng tư cho các không gian khác nhau.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “cửa” và cách dịch sang tiếng Anh
- Cánh cửa – Door leaf
- Lối vào – Entrance
- Lối ra – Exit
- Ngõ vào – Gateway
- Lối vào chính – Main entrance
- Lối ra khẩn cấp – Emergency exit
- Cửa ra vào – Portal
- Cửa sổ – Window
- Lối đi – Passageway
- Cửa kéo – Sliding door
- Cửa xoay – Revolving door
Các mẫu câu có từ “door” với nghĩa là “cửa” và dịch sang tiếng Việt
- I heard a knock on the door, so I went to see who it was. (Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa, nên tôi đã đi kiểm tra xem đó là ai.)
- She opened the door and was greeted by a pleasant breeze. (Cô ấy mở cửa và được chào đón bởi một cơn gió dịu dàng.)
- The front door of the house was painted a vibrant blue color. (Cửa trước nhà được sơn màu xanh lam tươi tắn.) Giải thích:
- He locked the door before leaving to ensure the house’s security. (Anh ấy khóa cửa trước khi ra ngoài để đảm bảo an ninh cho ngôi nhà.)
- The old wooden door creaked loudly when it was opened. (Cánh cửa gỗ cũ kêu rít lớn khi mở.)
- The glass door allowed plenty of natural light to enter the room. (Cửa kính cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng.)
- She found a key hidden under the doormat, which was used as a spare. (Cô ấy tìm thấy một chìa khóa được giấu dưới thảm cửa, được sử dụng làm chìa khóa dự phòng.)
- A gust of wind blew the door shut with a loud bang. (Một cơn gió thổi cửa đóng mạnh với tiếng động lớn.)
- The doorman at the hotel greeted us warmly as we entered. (Người quản lý cửa ở khách sạn chào đón chúng tôi ấm áp khi chúng tôi đi vào.)
- He peeked through the slightly open door to see who was outside. (Anh ấy nhìn lén qua cánh cửa mở một chút để xem ai đang ở bên ngoài.)