Gạch lát nền tiếng anh là gì?

Gạch lát nền tiếng anh là gì? Gạch lát nền trong tiếng Anh được gọi là “floor tiles” hoặc “flooring tiles”, có cách đọc phiên âm lần lượt là /flɔr taɪlz//ˈflɔrɪŋ taɪlz/.

Gạch lát nền “floor tiles” hoặc “flooring tiles” là loại gạch được sử dụng để trải lên mặt sàn của một không gian, chẳng hạn như sàn nhà, sàn công trình, sàn nhà tắm, sàn nhà bếp và nhiều nơi khác. Chúng có vai trò quan trọng trong việc trang trí, bảo vệ và tạo môi trường sạch sẽ, dễ vệ sinh cho không gian.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “gạch lát nền” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Gạch lát sàn – Floor covering tiles
  • Lát nền – Tiling
  • Gạch trải sàn – Floor tiling
  • Gạch trải sàn nhà – House floor tiles
  • Gạch trải sàn công trình – Construction floor tiles
  • Gạch lát sàn nhà – Home flooring tiles
  • Gạch lát phòng tắm – Bathroom floor tiles
  • Gạch lát nhà bếp – Kitchen floor tiles
  • Gạch sàn nhà ở – Residential floor tiles
  • Gạch lát sàn thương mại – Commercial flooring tiles

Các mẫu câu có từ “floor tiles” hoặc “flooring tiles” với nghĩa là “gạch lát nền” và dịch sang tiếng Việt

  • We decided to use ceramic floor tiles in the living room for a modern and sleek look. (Chúng tôi quyết định sử dụng gạch lát nền ceramic trong phòng khách để có vẻ ngoại hình hiện đại và lịch lãm.)
  • The kitchen’s flooring tiles were chosen for their durability and resistance to stains. (Gạch lát nền của bếp được lựa chọn vì tính bền bỉ và khả năng chống bám bẩn.)
  • The bathroom’s floor tiles are designed to be slip-resistant, ensuring safety even when wet. (Gạch lát nền phòng tắm được thiết kế để chống trượt, đảm bảo an toàn ngay cả khi ướt.)
  • The hotel lobby’s elegant appearance is attributed to the intricate marble flooring tiles. (Vẻ đẹp lịch lãm của sảnh khách sạn đến từ gạch lát nền men marble tinh xảo.)
  • These vinyl flooring tiles mimic the appearance of natural wood, adding warmth to the room. (Những viên gạch lát nền vinyl này mô phỏng vẻ ngoại hình của gỗ tự nhiên, tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng.)
  • The school decided to install rubber flooring tiles in the gym to provide cushioning during physical activities. (Trường quyết định lắp đặt gạch lát nền cao su trong phòng thể dục để tạo sự đàn hồi trong các hoạt động thể chất.)
  • The office’s modern design is accentuated by the minimalist white floor tiles. (Thiết kế hiện đại của văn phòng được làm nổi bật bởi gạch lát nền màu trắng tối giản.)
  • The shopping mall opted for large format porcelain floor tiles to create a seamless and spacious look. (Trung tâm mua sắm chọn sử dụng gạch lát nền men porcelan kích thước lớn để tạo vẻ ngoại hình liền mạch và rộng rãi.)
  • The outdoor patio’s mosaic flooring tiles add a touch of artistry and color to the space. (Gạch lát nền mosaic của sân hiên ngoài trời thêm một chút nghệ thuật và màu sắc cho không gian.)
  • The real estate agent highlighted the premium quality of the flooring tiles as a selling point of the house. (Đại diện bất động sản nhấn mạnh chất lượng cao cấp của gạch lát nền như là điểm bán hàng của ngôi nhà.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn