Thảm tiếng Anh là gì? Thảm trong tiếng Anh được gọi là “carpet” /ˈkɑːrpɪt/ hoặc “rug” /rʌɡ/.
Thảm là một tấm vải hoặc chất liệu khác được sử dụng để trải lên sàn nhà, thường để tạo sự ấm áp, thoải mái và thường có tính chất trang trí. Thảm có thể được sử dụng trong các không gian như phòng khách, phòng ngủ, phòng ăn và nhiều nơi khác để tạo ra một không gian ấm cúng và thẩm mỹ hơn.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “thảm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nền sàn – Floor covering
- Lông thú – Fur
- Bộ đệm – Padding
- Màn ảnh – Mat
- Tấm lót – Underlay
- Đệm sàn – Rug pad
- Trải sàn – Floor mat
- Khảm – Tapestry
- Lớp trải sàn – Floor covering layer
- Vải trải sàn – Carpeting
- Tấm trải sàn – Floor covering sheet
Các mẫu câu có từ “carpet” hoặc “rug” với nghĩa là “thảm” và dịch sang tiếng Việt
- The luxurious living room was adorned with a beautiful Persian carpet. (Phòng khách sang trọng được trang trí bằng một tấm thảm Ba Tư đẹp.)
- She knelt down on the soft rug to play with her toys. (Cô bé quỳ xuống trên tấm thảm mềm mại để chơi đồ chơi.)
- The hotel lobby featured an elegant red carpet for the guests’ arrival. (Lễ tân khách sạn có một tấm thảm đỏ thanh lịch để đón tiếp khách.)
- They spread out a cozy rug in front of the fireplace to sit and enjoy the warmth. (Họ trải một tấm thảm ấm cúng trước bếp lửa để ngồi và thưởng thức sự ấm áp.)
- Cleaning a large carpet can be quite a challenging task due to its size. (Việc làm sạch một tấm thảm lớn có thể khá khó khăn do kích thước của nó.)
- The children loved to lie on the rug and read their favorite books. (Những đứa trẻ thích nằm trên tấm thảm và đọc những cuốn sách yêu thích của họ.)
- She vacuumed the rug to remove any dirt or dust trapped in the fibers. (Cô ấy hút bụi tấm thảm để loại bỏ bất kỳ bụi bẩn nào bám vào sợi.)
- The office had a simple blue carpet that added a touch of color to the space. (Văn phòng có một tấm thảm màu xanh đơn giản, tạo thêm một chút màu sắc cho không gian.)
- He rolled out the rug in the backyard for a picnic with his friends. (Anh ấy trải thảm ở sân sau để có một bữa tiệc picnic cùng bạn bè.)
- The old rug had intricate patterns and designs that told stories of its origin. (Tấm thảm cũ có những họa tiết và thiết kế phức tạp kể chuyện về nguồn gốc của nó.)