Bu lông tiếng anh là gì?

Bu lông trong tiếng Anh được gọi là “Bolts”, có cách đọc phiên âm là /boʊlts/.

Bu lông “Bolts” là một loại chi tiết cơ khí thường được sử dụng để cố định hai hoặc nhiều bộ phận lại với nhau bằng cách dùng lực xoắn hoặc lực kéo. Bu lông có nhiều loại và kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và các yếu tố kỹ thuật khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “bu lông” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Vít – Screws
  • Đinh ốc – Nuts and bolts
  • Ốc vít – Screw threads
  • Ray cố định – Fastening rods
  • Ren – Threads
  • Đai ốc – Screw clamps
  • Bu lông lục giác – Hex bolts
  • Cổ lỗ côn – Tapered shank
  • Đinh bu lông – Bolt studs
  • Cốt bu lông – Bolt shafts

Các mẫu câu có từ “Bolts” với nghĩa là “bu lông” và dịch sang tiếng Việt

  • Bolts are commonly used in construction to secure beams and columns together.

=> Bu lông thường được sử dụng trong xây dựng để cố định các dầm và cột lại với nhau.

  • Make sure to tighten the bolts evenly to ensure a strong and secure connection.

=> Hãy đảm bảo siết chặt các bu lông một cách đồng đều để đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn.

  • The technician replaced the damaged bolts in the machinery to prevent further issues.

=> Kỹ thuật viên đã thay thế những bu lông hỏng trên máy móc để ngăn ngừa các vấn đề tiếp theo.

  • These heavy-duty bolts are designed to withstand high levels of stress.

=> Những viên bu lông chất lượng cao này được thiết kế để chịu đựng áp lực cao.

  • The assembly process involves aligning the holes and inserting the bolts.

=> Quá trình lắp ráp bao gồm việc căn chỉnh lỗ và đặt các viên bu lông.

  • It’s important to use the correct size of bolts for each application to ensure a secure fit.

=> Điều quan trọng là phải sử dụng kích thước bu lông chính xác cho từng ứng dụng để đảm bảo vừa vặn an toàn.

  • The bridge was constructed using thousands of bolts to hold the sections together.

=> Cây cầu đã được xây dựng bằng hàng ngàn viên bu lông để nối các phần lại với nhau.

  • The maintenance crew regularly inspects and tightens the loose bolts on the machinery.

=> Nhóm bảo trì thường xuyên kiểm tra và siết chặt những viên bu lông lỏng trên máy móc.

  • Stainless steel bolts are often preferred in outdoor applications due to their resistance to corrosion.

=> Các viên bu lông bằng thép không gỉ thường được ưa chuộng trong các ứng dụng ngoài trời do khả năng chống ăn mòn.

  • The engineer calculated the required torque for tightening the bolts in the mechanical structure.

=> Kỹ sư tính toán mô-men xoắn cần thiết để siết chặt các viên bu lông trong cấu trúc cơ khí.

-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn