Nhà thầu trong tiếng Anh được gọi là “contractor”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.træk.tər/.
Nhà thầu “contractor” là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty tham gia vào việc thực hiện một dự án, công việc hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ theo hợp đồng với một bên khác, thường là người đặt hàng hoặc chủ dự án. Nhà thầu có nhiệm vụ thực hiện các công việc cụ thể theo yêu cầu, kế hoạch và quy định trong hợp đồng, và thường được trả tiền hoặc hưởng lợi từ dự án hoặc công việc đã thực hiện.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà thầu” và cách dịch sang tiếng Anh
- Thầu phụ – Subcontractor
- Người thầu – Bidder
- Nhà cung cấp – Supplier
- Đơn vị thực hiện – Executor
- Tham gia thầu – Tenderer
- Nhà làm dịch vụ – Service provider
- Nhà thực hiện hợp đồng – Contract performer
- Chủ thầu – Principal contractor
- Đối tác hợp đồng – Contract partner
- Thực hiện viên – Performer
- Người làm việc dưới hợp đồng – Contract worker
Các mẫu câu có từ “contractor” với nghĩa là “nhà thầu” và dịch sang tiếng Việt
- The contractor is responsible for completing the construction project within the specified timeframe.
=> Nhà thầu chịu trách nhiệm hoàn thành dự án xây dựng trong khoảng thời gian cụ thể.
- The contractor submitted a competitive bid for the renovation project.
=> Nhà thầu đã nộp một đề xuất cạnh tranh cho dự án cải tạo.
- The main contractor hired several subcontractors to handle specialized tasks.
=> Nhà thầu chính đã thuê một số thầu phụ để thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn.
- The contractor‘s team is working diligently to meet the project milestones.
=> Đội ngũ của nhà thầu đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng các mốc thời gian của dự án.
- The contractor‘s proposal outlined the scope of work and estimated costs.
=> Đề xuất của nhà thầu đã nêu rõ phạm vi công việc và ước tính chi phí.
- The contractor‘s reputation for delivering quality work is well-known in the industry.
=> Danh tiếng của nhà thầu trong việc cung cấp công việc chất lượng đã được biết đến rộng rãi trong ngành.
- The contractor is responsible for obtaining the necessary permits before starting construction.
=> Nhà thầu phải chịu trách nhiệm lấy các giấy phép cần thiết trước khi bắt đầu xây dựng.
- The contractor faced challenges due to unforeseen weather conditions during the project.
=> Nhà thầu đã đối mặt với các thách thức do điều kiện thời tiết không lường trước trong dự án.
- The client and the contractor signed a legally binding contract outlining the terms and conditions.
=> Khách hàng và nhà thầu đã ký kết một hợp đồng có tính pháp lý để nêu rõ các điều khoản và điều kiện.
- The contractor‘s team demonstrated their expertise by efficiently completing the complex project.
=> Đội ngũ của nhà thầu đã thể hiện sự chuyên môn của họ bằng cách hoàn thành dự án phức tạp một cách hiệu quả.