Nước tiếng Anh là gì? Nước trong tiếng Anh được gọi là “water”, phiên âm là /ˈwɔːtər/.
Nước là một chất lỏng không màu, không mùi và vô vị, được tạo thành từ các phân tử gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxi (H2O). Nước là một nguyên liệu cơ bản quan trọng cho sự tồn tại của tất cả các hình thái của cuộc sống trên Trái Đất. Nó cũng là một dung môi quan trọng trong hóa học và các quá trình sinh học, giúp các phản ứng xảy ra và cung cấp môi trường cho sự phát triển của các sinh vật.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “nước” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nước ngọt – Freshwater
- Nước biển – Seawater
- Nước mưa – Rainwater
- Nước sông – River water
- Nước giếng – Well water
- Nước nóng – Hot water
- Nước biển mặn – Saltwater
- Nước tuyết – Snowmelt water
- Nước sông ngòi – Spring water
- Nước lưu – Running water
- Nước ẩm – Moisture
Các mẫu câu có từ “water” với nghĩa là “nước” và dịch sang tiếng Việt
- I’m thirsty. Could you please give me a glass of water? (Tôi khát. Bạn có thể đưa cho tôi một ly nước được không?)
- The plants need regular watering to stay healthy. (Cây cần được tưới nước thường xuyên để duy trì sức khỏe.)
- She enjoys swimming in the clear blue waters of the ocean. (Cô ấy thích bơi lội trong những dòng nước biển xanh trong.)
- The waterfall in the forest is a beautiful natural attraction. (Thác nước trong khu rừng là một điểm thu hút tự nhiên đẹp.)
- It’s important to drink enough water to stay hydrated, especially in hot weather. (Việc uống đủ nước để duy trì cơ thể ẩm vàng là quan trọng, đặc biệt trong thời tiết nóng.)
- The lake reflects the surrounding mountains in its calm waters. (Hồ phản chiếu những ngọn núi xung quanh trên mặt nước yên bình của nó.)
- After a long hike, they rested by the stream and drank from the cool water. (Sau một chuyến leo núi dài, họ nghỉ ngơi bên dòng suối và uống nước mát.)
- Water is essential for all living organisms to survive and thrive. (Nước là một yếu tố thiết yếu để tất cả các hệ thống sống tồn tại và phát triển.)
- The water in the pool was crystal clear, inviting everyone for a refreshing swim. (Nước trong bể bơi trong vắt, mời gọi mọi người đến bơi để thư giãn.)
- He used a watering can to gently water the delicate flowers in the garden. (Anh ấy sử dụng một bình phun nước để nhẹ nhàng tưới nước cho những bông hoa tinh tế trong vườn.)