Máy tiện tiếng Anh là gì? Máy tiện trong tiếng Anh được gọi là “lathe”, có cách đọc phiên âm là /leɪð/.
Máy tiện “lathe” là một loại máy công cụ được sử dụng để gia công và chế tạo các chi tiết kim loại, gỗ, nhựa và nhiều vật liệu khác. Máy tiện hoạt động bằng cách xoay một mảnh vật liệu xung quanh một trục quay tạo ra các chi tiết có hình dạng và kích thước mong muốn. Các máy tiện có thể thực hiện các loại gia công khác nhau như tiện ngoại, tiện trong, tiện phay, tiện trục cam, và nhiều thao tác gia công khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “máy tiện” và cách dịch sang tiếng Anh
- Máy gia công kim loại – Metalworking machine
- Thiết bị tiện – Turning equipment
- Máy công cụ tiện – Turning machine
- Máy chế tạo chi tiết – Parts manufacturing machine
- Máy gia công cơ khí – Mechanical processing machine
- Máy tiện kim loại – Metal lathe
- Máy tiện cơ khí – Mechanical lathe
- Máy gia công đồ gỗ – Woodworking lathe
- Máy đánh bóng kim loại – Metal polishing machine
- Máy gia công vật liệu – Material processing machine
- Máy tạo hình – Shaping machine
Các mẫu câu có từ “lathe” với nghĩa là “máy tiện” và dịch sang tiếng Việt
- I’m using the lathe to shape this piece of metal into a precise cylinder. (Tôi đang sử dụng máy tiện để tạo hình mảnh kim loại này thành một hình trụ chính xác.)
- The lathe is an essential tool in the manufacturing process of mechanical parts. (Máy tiện là một công cụ quan trọng trong quá trình sản xuất các bộ phận cơ khí.)
- He spent hours working on the lathe, turning a block of wood into a finely detailed sculpture. (Anh ấy dành hàng giờ làm việc trên máy tiện, biến một khối gỗ thành một tác phẩm điêu khắc tinh xảo.)
- The lathe’s cutting tools are carefully adjusted to achieve the desired precision in machining. (Các dụng cụ cắt của máy tiện được điều chỉnh cẩn thận để đạt được độ chính xác mong muốn trong quá trình gia công.)
- The technician is skilled at operating the lathe to create intricate metal designs. (Kỹ thuật viên là người có kỹ năng vận hành máy tiện để tạo ra những thiết kế kim loại tinh tế.)
- The lathe’s motor provides the rotational power needed for precision machining. (Động cơ của máy tiện cung cấp sức quay cần thiết cho quá trình gia công chính xác.)
- Modern lathes are equipped with advanced computer controls for automated production. (Các máy tiện hiện đại được trang bị điều khiển máy tính tiên tiến để sản xuất tự động.)
- Learning how to operate a lathe requires a good understanding of machining principles. (Học cách vận hành máy tiện đòi hỏi hiểu biết tốt về nguyên tắc gia công.)
- The lathe allows us to turn raw materials into precisely shaped components for various industries. (Máy tiện cho phép chúng ta biến nguyên liệu thô thành các thành phần được hình dáng chính xác cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
- The lathe’s versatility makes it suitable for both small-scale hobby projects and large-scale industrial production. (Sự linh hoạt của máy tiện làm cho nó phù hợp cho cả các dự án thú vị nhỏ và sản xuất công nghiệp quy mô lớn.)