Căn hộ tiếng Anh là gì?

Căn hộ tiếng Anh là gì? Căn hộ trong tiếng Anh được gọi là “apartment”, có cách đọc phiên âm là /əˈpɑːrtmənt/.

Căn hộ “apartment” là một loại đơn vị cư trú trong một tòa nhà chia thành nhiều phòng và không gian sống riêng biệt. Các căn hộ thường bao gồm các phòng như phòng ngủ, phòng khách, phòng bếp và phòng tắm, tùy thuộc vào kích thước và thiết kế của chúng. Các căn hộ có thể được thuê hoặc mua, và người dân sống trong căn hộ thường chia sẻ các tiện ích chung của tòa nhà như hầm đỗ xe, phòng gym, hồ bơi và sảnh lễ tân. Căn hộ thường là một lựa chọn phổ biến cho người dân sống tại các khu đô thị, nơi mật độ dân số cao và không gian hạn chế.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “căn hộ” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Chung cư – Condominium
  • Nhà chung cư – Flat
  • Căn hộ cao cấp – Penthouse
  • Nhà tập thể – Tenement
  • Biệt thự dãy – Townhouse
  • Căn hộ dịch vụ – Serviced apartment
  • Nhà lô – Apartment building
  • Căn hộ chung cư – Condo
  • Khu phức hợp căn hộ – Apartment complex
  • Căn hộ dự án – Project apartment
  • Khu căn hộ – Apartment complex

Các mẫu câu có từ “apartment” với nghĩa là “căn hộ” và dịch sang tiếng Việt

  • I’m currently living in a cozy apartment in the heart of the city. (Tôi đang sống trong một căn hộ nhỏ xinh tại trung tâm thành phố.)
  • She decorated her apartment with modern furniture and vibrant colors. (Cô ấy trang trí căn hộ của mình bằng đồ nội thất hiện đại và màu sắc tươi sáng.)
  • The apartment complex offers various amenities, including a gym and a swimming pool. (Khu căn hộ cung cấp nhiều tiện ích khác nhau, bao gồm phòng tập thể dục và hồ bơi.)
  • They decided to rent an apartment downtown for its convenience. (Họ quyết định thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố vì sự tiện lợi.)
  • The penthouse apartment on the top floor offers breathtaking views of the skyline. (Căn hộ penthouse tại tầng trên cùng mang lại khung cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời.)
  • The apartment building has a strict policy regarding noise levels after 10 PM. (Tòa nhà căn hộ có chính sách nghiêm ngặt về mức độ tiếng ồn sau 10 giờ tối.)
  • We’re considering moving to a larger apartment to accommodate our growing family. (Chúng tôi đang xem xét việc chuyển đến một căn hộ lớn hơn để phù hợp với gia đình đang mở rộ.)
  • The apartment complex has a communal garden where residents can relax and socialize. (Khu căn hộ có một khu vườn chung nơi cư dân có thể thư giãn và giao lưu.)
  • The apartment manager promptly addressed our maintenance request for a leaky faucet. (Quản lý căn hộ đã nhanh chóng giải quyết yêu cầu bảo trì về vòi nước rò rỉ của chúng tôi.)
  • She’s planning to invest in an apartment as a rental property for passive income. (Cô ấy đang lên kế hoạch đầu tư vào một căn hộ như tài sản cho thuê để có thu nhập thụ động.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn