Công trình kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là “architectural structure”, có cách đọc phiên âm là /ˌɑːr.kɪˈtek.tʃər.əl ˈstrʌk.tʃər/.
Công trình kiến trúc “architectural structure” là những tác phẩm xây dựng được thiết kế và xây dựng dựa trên nguyên tắc của kiến trúc. Những công trình này có thể là các tòa nhà, cầu, khuôn viên, các cấu trúc công cộng và tư nhân, hay bất kỳ tạo phẩm nào khác có liên quan đến thiết kế và xây dựng với mục đích chức năng cụ thể hoặc tạo ra ảnh hưởng thẩm mỹ.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “công trình kiến trúc” và cách dịch sang tiếng Anh
- Xây dựng kiến trúc – Architectural construction
- Tạo phẩm kiến trúc – Architectural creation
- Cấu trúc kiến trúc – Architectural form
- Tòa nhà thiết kế – Designed building
- Kết cấu kiến trúc – Architectural framework
- Sáng tạo kiến trúc – Architectural innovation
- Dự án xây dựng – Building project
- Tạo vật kiến trúc – Architectural object
- Hệ thống kiến trúc – Architectural system
- Công trình thiết kế – Designed structure
- Tạo hình kiến trúc – Architectural composition
Các mẫu câu có từ “architectural structure” với nghĩa là “công trình kiến trúc” và dịch sang tiếng Việt
- The Eiffel Tower is an iconic architectural structure located in Paris. (Tháp Eiffel là một công trình kiến trúc biểu tượng nằm ở Paris.)
- The city’s skyline is dominated by modern architectural structures. (Dải bờ biển của thành phố bị áp đảo bởi các công trình kiến trúc hiện đại.)
- The cathedral’s spires are a remarkable feature of its architectural structure. (Những tháp chuông của nhà thờ góp phần tạo nên đặc điểm nổi bật của công trình kiến trúc này.)
- The museum’s architectural structure seamlessly blends tradition with innovation. (Công trình kiến trúc của bảo tàng hòa quyện một cách hoàn hảo giữa truyền thống và sáng tạo.)
- The architect’s vision was to create an open and airy architectural structure. (Tầm nhìn của kiến trúc sư là tạo ra một công trình kiến trúc mở và thoáng đãng.)
- The archaeological team uncovered the remains of an ancient architectural structure. (Nhóm khảo cổ học đã khám phá ra di tích của một công trình kiến trúc cổ đại.)
- The village is known for its charming architectural structures made of local materials. (Ngôi làng nổi tiếng với những công trình kiến trúc quyến rũ được làm từ nguyên liệu địa phương.)
- The concert hall’s architectural structure allows for excellent acoustics. (Cấu trúc kiến trúc của nhà hát cho phép âm thanh rất tốt.)
- The restoration project aims to preserve the historical significance of the architectural structure. (Dự án phục hồi nhằm bảo tồn ý nghĩa lịch sử của công trình kiến trúc.)
- The city tour includes visits to various architectural structures representing different periods. (Chuyến tham quan thành phố bao gồm viếng thăm các công trình kiến trúc khác nhau đại diện cho các thời kỳ khác nhau.)