Xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction” [kənˈstrʌkʃən] hoặc “building” [ˈbɪl.dɪŋ].
Xây dựng “construction” là quá trình hoặc hành động tạo ra một cơ cấu, công trình, hay sản phẩm bằng cách kết hợp các thành phần khác nhau theo một kế hoạch hoặc thiết kế. Hoạt động xây dựng có thể liên quan đến việc xây nhà, tòa nhà, cầu, đường, cơ sở hạ tầng, hệ thống cấp nước và điện, công trình công cộng, và nhiều công việc khác.
Trong ngữ cảnh kinh doanh, xây dựng “construction” cũng có thể ám chỉ việc phát triển và xây dựng các dự án kinh doanh, dự án sản xuất, hay dự án trong lĩnh vực khác nhau.
Một số từ vựng liên quan đến “xây dựng” và cách dịch sang tiếng Việt
- Architect: Kiến trúc sư – Người chịu trách nhiệm thiết kế và lập kế hoạch cho công trình xây dựng.
- Contractor: Nhà thầu – Cá nhân hoặc công ty đảm nhận việc xây dựng hoặc sửa chữa dự án theo hợp đồng.
- Blueprint: Bản vẽ thiết kế – Bản vẽ chi tiết và kích thước của dự án xây dựng.
- Foundation: Nền móng – Phần dưới cùng của công trình, giúp phân phối trọng lực và duy trì sự ổn định.
- Scaffold: Dàn giáo – Cấu trúc tạm thời để hỗ trợ công nhân và vật liệu trong quá trình xây dựng.
- Crane: Cần cẩu – Thiết bị dùng để nâng và di chuyển vật liệu nặng trong công trình.
- Concrete: Bê tông – Chất liệu xây dựng bao gồm xi măng, cát, sỏi và nước, thường được sử dụng trong xây dựng.
- Renovation: Sửa chữa, cải tạo – Quá trình cải thiện, sửa chữa hoặc nâng cấp công trình đã tồn tại.
- Skyscraper: Tòa nhà chọc trời – Tòa nhà cao tầng, thường có nhiều tầng và ký hiệu của sự phát triển đô thị.
- Excavation: Khai quật, đào bới – Quá trình đào bới, lấy đi vật liệu khỏi mặt đất để chuẩn bị cho việc xây dựng.
Các mẫu câu có từ “construction” hoặc “building” với nghĩa là “xây dựng” và dịch sang tiếng Việt
- The construction of the new office building is scheduled to begin next month.
=> Việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới được lên lịch bắt đầu vào tháng sau.
- The building of the bridge was a complex engineering feat.
=> Việc xây dựng cầu là một công việc kỹ thuật phức tạp.
- The construction industry plays a significant role in the country’s economic growth.
=> Ngành công nghiệp xây dựng đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước.
- They hired a reputable construction company to oversee the building process.
=> Họ thuê một công ty xây dựng uy tín để giám sát quá trình xây dựng.
- The government invested heavily in the construction of new highways.
=> Chính phủ đã đầu tư mạnh vào việc xây dựng các con đường cao tốc mới.
- The construction crew faced numerous challenges while building the bridge over the river.
=> Đội ngũ xây dựng đã đối mặt với nhiều khó khăn trong quá trình xây dựng cầu qua sông.
- The construction of the new stadium is progressing smoothly despite the weather challenges.
=> Việc xây dựng sân vận động mới đang diễn ra suôn sẻ dù có những thách thức về thời tiết.
- The construction crew worked tirelessly to meet the tight deadline.
=> Đội ngũ xây dựng đã làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn gấp rút.
- Sustainable building practices are essential for reducing environmental impact.
=> Các phương pháp xây dựng bền vững là quan trọng để giảm tác động môi trường.
- The construction industry contributes significantly to job creation and economic growth.
=> Ngành công nghiệp xây dựng đóng góp đáng kể cho việc tạo việc làm và sự phát triển kinh tế.