Gió tiếng Anh là gì?

Gió tiếng Anh là gì? Gió trong tiếng Anh được gọi là “wind”, phiên âm là /wɪnd/.

Gió là sự chuyển động của không khí trên bề mặt Trái Đất. Nó xuất phát từ sự khác biệt trong nhiệt độ, áp suất và độ ẩm giữa các vùng khác nhau trên hành tinh. Khi không khí được ấm lên bởi mặt trời hoặc nguồn nhiệt khác, nó trở nên nhẹ và tạo ra sự gia tăng trong áp suất. Ngược lại, khi không khí lạnh xuống, nó trở nên nặng hơn và tạo ra sự giảm áp suất. Sự khác biệt trong áp suất và nhiệt độ tạo ra một sự chuyển động trong không khí, gọi là gió.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “gió” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Làn gió – Breeze
  • Gió nhẹ – Zephyr
  • Luồng gió – Draft
  • Gió mạnh – Gale
  • Thổi gió – Blow
  • Gió đông – East wind
  • Gió tây – West wind
  • Gió bấc – North wind
  • Gió nam – South wind
  • Gió biển – Sea breeze
  • Gió lùa – Gust

Các mẫu câu có từ “wind” với nghĩa là “gió” và dịch sang tiếng Việt

  • The wind gently rustled the leaves on the trees, creating a soothing sound. (Gió nhẹ nhàng làm lá cây reo rì, tạo ra âm thanh dịu dàng.)
  • The strong wind blew the hat right off his head. (Cơn gió mạnh thổi cả cái nón khỏi đầu anh ta.)
  • Sailors rely on a steady wind to propel their ships across the ocean. (Các thủy thủ dựa vào cơn gió đều để thúc đẩy tàu của họ đi qua đại dương.)
  • The kite soared high in the sky, carried by the gentle wind. (Cái diều bay cao trên bầu trời, được cơn gió nhẹ mang đi.)
  • We could hear the eerie sound of the wind howling through the abandoned building. (Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng gió u ám rít qua tòa nhà bỏ hoang.)
  • The sand dunes were constantly shifting due to the strong desert wind. (Các cồn cát luôn di chuyển do ảnh hưởng của cơn gió sa mạc mạnh.)
  • The weather vane points in the direction from which the wind is blowing. (Cây chỉ hướng theo hướng cơn gió đang thổi từ.)
  • We set up wind chimes on the porch, so the gentle wind would create a melodic sound. (Chúng tôi đã treo các chuông gió trên hiên nhà, để cơn gió nhẹ tạo ra âm thanh êm ái.)
  • The strong wind gusts made it challenging to walk in a straight line. (Các cơn gió mạnh làm cho việc đi thẳng trở nên khó khăn.)
  • Wind turbines harness the power of the wind to generate electricity. (Các cỗ máy phát điện gió khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện năng.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn