Xây trong tiếng Anh được gọi là “build”, có cách đọc phiên âm là /bɪld/.
Xây “build” là hành động tạo dựng, lắp đặt, hay xếp chồng các vật liệu để tạo nên một công trình, tòa nhà, hoặc cấu trúc khác. Điều này bao gồm việc sử dụng các vật liệu như gạch, xi măng, bê tông, thép, gỗ, và các tài liệu khác để tạo nên một cấu trúc hoàn chỉnh. Xây dựng không chỉ liên quan đến việc tạo ra các công trình vật lý mà còn bao gồm cả việc thiết kế, kế hoạch, quản lý dự án và các hoạt động khác liên quan đến việc xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “xây” và cách dịch sang tiếng Anh
- Erect – Dựng lên
- Construct – Xây dựng
- Establish – Thiết lập
- Create – Tạo ra
- Form – Hình thành
- Develop – Phát triển
- Assemble – Lắp ráp
- Fabricate – Chế tạo
- Raise – Nâng lên
- Craft – Tạo từng bước
- Make – Làm
Các mẫu câu có từ “build” với nghĩa là “xây” và dịch sang tiếng Việt
- We are planning to build a new bridge across the river. (Chúng tôi đang dự định xây một cây cầu mới qua sông.)
- The company decided to build a state-of-the-art research facility. (Công ty quyết định xây dựng một cơ sở nghiên cứu hiện đại.)
- They are working to build affordable housing for low-income families. (Họ đang làm việc để xây nhà ở giá cả phải chăng cho gia đình thu nhập thấp.)
- The architects are designing a skyscraper that will be built in the city center. (Các kiến trúc sư đang thiết kế một tòa nhà chọc trời sẽ được xây ở trung tâm thành phố.)
- The construction crew is working tirelessly to build the new stadium before the big game. (Đội ngũ xây dựng đang làm việc không ngừng để xây dựng sân vận động mới trước trận đấu lớn.)
- They plan to build a community center where people can gather for events and activities. (Họ dự định xây dựng một trung tâm cộng đồng nơi mọi người có thể tụ tập tham gia sự kiện và hoạt động.)
- The team of builders is working together to build a beautiful house for the family. (Nhóm công nhân xây dựng đang cùng nhau làm việc để xây dựng một căn nhà đẹp cho gia đình.)
- The company aims to build a strong reputation for quality and reliability. (Công ty mục tiêu xây dựng một danh tiếng mạnh mẽ về chất lượng và đáng tin cậy.)
- The city plans to build a new park in the vacant lot. (Thành phố dự định xây dựng một công viên mới trên miếng đất trống.)
- The team is excited to build a sustainable, energy-efficient building that meets modern standards. (Đội ngũ rất hào hứng để xây dựng một tòa nhà bền vững, tiết kiệm năng lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại.)