Rèm cửa tiếng Anh là gì?

Rèm cửa tiếng Anh là gì? Rèm cửa trong tiếng Anh được gọi là “curtain”, phiên âm là /ˈkɜːrtn̩/.

Rèm cửa là một tấm vải, chất liệu hoặc vật liệu khác được treo ở phía trước cửa sổ hoặc cửa ra vào trong nhà, thường để che đi ánh sáng mặt trời, đảm bảo sự riêng tư và tạo ra một không gian ấm cúng trong ngôi nhà. Rèm cửa cũng có thể được sử dụng như một phần của trang trí nội thất để tạo ra vẻ đẹp và phong cách cho không gian sống.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “rèm cửa” và cách dịch sang tiếng Anh

  1. Màn cửa – Drapery
  2. Bức bình phong – Divider screen
  3. Bức rèm – Drape
  4. Bức màn – Screen
  5. Vải che – Covering fabric
  6. Vách chia phòng – Room divider
  7. Bức vải treo – Hanging fabric
  8. Lớp che – Veil
  9. Tấm vải cửa – Door fabric
  10. Tấm vải chắn nắng – Sunshade fabric
  11. Tấm vải trang trí cửa sổ – Window adornment fabric

Các mẫu câu có từ “curtain” với nghĩa là “rèm cửa” và dịch sang tiếng Việt

  • I drew the curtains to block out the sunlight. (Tôi kéo rèm cửa để chắn ánh nắng mặt trời.)
  • The elegant silk curtains added a touch of luxury to the room. (Những bức rèm lụa thanh lịch đã thêm một chút sang trọng cho căn phòng.)
  • She peeked through the curtains to see who was outside. (Cô ấy nhìn lén qua rèm cửa để xem ai đang ở bên ngoài.)
  • The wind gently swayed the curtains, creating a soothing atmosphere. (Gió nhẹ nhàng thổi qua rèm cửa, tạo ra một bầu không khí dễ chịu.)
  • He accidentally pulled down the curtain rod while trying to adjust the curtains. (Anh ấy vô tình kéo đổ thanh rèm khi cố gắng chỉnh sửa rèm cửa.)
  • The room felt cozy and private with the curtains drawn. (Phòng trở nên ấm cúng và riêng tư khi rèm cửa được kéo lại.)
  • She chose floral-patterned curtains to match the spring theme of the room. (Cô ấy chọn rèm có họa tiết hoa để phù hợp với chủ đề mùa xuân của căn phòng.)
  • The stage curtains slowly opened, revealing the grand set behind them. (Rèm sân khấu mở dần, để lộ bộ cảnh lớn phía sau.)
  • He tripped over the edge of the curtain and stumbled into the room. (Anh ấy vấp ngã vào mép rèm và bất ngờ đụng vào phòng.)
  • The hotel room had blackout curtains, ensuring a good night’s sleep even during the day. (Phòng khách sạn có rèm cửa chắn sáng, đảm bảo giấc ngủ ngon ngày cả khi là ban ngày.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn