Sắt trong tiếng Anh được gọi là “iron”, có cách đọc phiên âm là /ˈaɪ.ən/.
Sắt “iron” là một loại hợp kim chứa chủ yếu là sắt và một số lượng nhỏ các nguyên tố khác như cacbon, silic và mangan. Nó có đặc tính cơ học mạnh mẽ và khả năng chống chịu lực tốt, làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong xây dựng để tạo ra cột, dầm, cầu, khung kèo và nhiều thành phần khác của công trình.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “sắt” và cách dịch sang tiếng Anh
- Kim loại sắt – Ferrous metal
- Thép – Steel
- Tráng sắt – Galvanized
- Kim loại từ sắt – Iron-based metal
- Mỏ sắt – Iron mine
- Luyện sắt – Iron smelting
- Gia công sắt – Iron fabrication
- Sản xuất thép – Steel production
- Hợp kim sắt – Iron alloy
- Lá sắt – Iron sheet
- Dây sắt – Iron wire
Các mẫu câu có từ “iron” với nghĩa là “sắt” và dịch sang tiếng Việt
- The bridge’s sturdy structure relies on a framework of iron beams. (Cây cầu vững chắc dựa trên một khung sắt bền.)
- Iron is commonly used in construction to reinforce concrete structures. (Sắt thường được sử dụng trong xây dựng để gia cố cấu trúc bê tông.)
- The blacksmith skillfully shaped the molten iron into a horseshoe. (Thợ rèn tài ba đã khéo léo tạo hình sắt nóng chảy thành một cái giày ngựa.)
- The ship’s hull is made of a strong iron alloy to withstand the harsh sea conditions. (Thân tàu được làm bằng hợp kim sắt mạnh để chịu được điều kiện biển khắc nghiệt.)
- Iron ore is extracted from mines and then processed to produce usable iron. (Khoáng sắt được khai thác từ mỏ sau đó được chế biến để sản xuất sắt có thể sử dụng được.)
- The old steam engine relied on burning coal to heat water and produce steam to power the iron wheels. (Động cơ hơi cũ dựa vào việc đốt than để nấu nước và tạo hơi nước để cung cấp năng lượng cho bánh xe sắt.)
- The blacksmith used his hammer to shape the red-hot iron into intricate patterns. (Thợ rèn đã sử dụng cái búa của mình để tạo hình sắt đỏ cháy thành những họa tiết tinh vi.)
- Iron supplements are often recommended to combat iron deficiency anemia. (Viên uống sắt thường được khuyến nghị để chống lại thiếu máu sắt.)
- The artist’s sculpture was a blend of wood and iron, creating a unique visual contrast. (Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ là sự kết hợp giữa gỗ và sắt, tạo ra sự tương phản thị giác độc đáo.)
- The historic castle’s gates were made of heavy iron, offering both protection and a sense of grandeur. (Cửa cổng của lâu đài lịch sử được làm bằng sắt nặng, mang lại cảm giác bảo vệ và vẻ hoành tráng.)