Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì?

Hệ thống thông gió tiếng Anh là gì? Hệ thống thông gió trong tiếng Anh được gọi là “ventilation system”, có cách đọc phiên âm là /ˌvɛntɪˈleɪʃən ˈsɪstəm/.

Hệ thống thông gió “ventilation system” là một hệ thống được thiết kế để cung cấp và duy trì luồng không khí tươi trong một không gian đóng, như một tòa nhà, một kho hàng, một phòng máy, hoặc một hệ thống làm việc công nghiệp. Mục tiêu của hệ thống thông gió là cung cấp không khí sạch và thoải mái cho người sử dụng, loại bỏ các hạt bụi, khí độc, mùi hôi, và duy trì nhiệt độ, độ ẩm, và áp suất phù hợp trong không gian đóng.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “hệ thống thông gió” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Hệ thống quạt thông gió – Fan ventilation system
  • Hệ thống tuần hoàn không khí – Air circulation system
  • Hệ thống lưu thông không khí – Air flow system
  • Hệ thống cung cấp không khí tươi – Fresh air supply system
  • Hệ thống xử lý không khí – Air treatment system
  • Hệ thống định hướng không khí – Air direction system
  • Hệ thống điều chỉnh khí – Air regulation system
  • Hệ thống quản lý không khí – Air management system
  • Hệ thống điều hòa không khí – Air conditioning system
  • Hệ thống đảm bảo chất lượng không khí – Air quality assurance system
  • Hệ thống tuần hoàn không khí trong tòa nhà – Building air circulation system

Các mẫu câu có từ “ventilation system” với nghĩa là “hệ thống thông gió” và dịch sang tiếng Việt

  • The ventilation system in this office building ensures a constant flow of fresh air, contributing to a healthier work environment. (Hệ thống thông gió trong tòa nhà văn phòng này đảm bảo luồng không khí tươi liên tục, góp phần tạo môi trường làm việc lành mạnh hơn.)
  • Proper maintenance of the ventilation system is crucial to prevent the buildup of pollutants indoors. (Việc bảo dưỡng đúng cách hệ thống thông gió là quan trọng để ngăn chất ô nhiễm tích tụ trong nhà.)
  • The hospital’s ventilation system is designed to reduce the risk of airborne infections and maintain sterile conditions. (Hệ thống thông gió của bệnh viện được thiết kế để giảm nguy cơ nhiễm trùng qua đường không khí và duy trì điều kiện vô trùng.)
  • Energy-efficient ventilation systems play a significant role in reducing a building’s overall carbon footprint. (Hệ thống thông gió tiết kiệm năng lượng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tác động tổng hợp của carbon của tòa nhà.)
  • The factory has invested in a modern ventilation system to ensure proper air exchange and temperature control in the production area. (Nhà máy đã đầu tư vào hệ thống thông gió hiện đại để đảm bảo sự trao đổi không khí và kiểm soát nhiệt độ đúng trong khu vực sản xuất.)
  • During the renovation, the old ventilation system was upgraded to meet the latest safety and efficiency standards. (Trong quá trình sửa chữa, hệ thống thông gió cũ đã được nâng cấp để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất mới nhất.)
  • The school’s ventilation system has filters that help remove allergens and pollutants, creating a healthier learning environment. (Hệ thống thông gió của trường có bộ lọc giúp loại bỏ các dịch chất gây dị ứng và chất ô nhiễm, tạo ra môi trường học tập lành mạnh hơn.)
  • The ventilation system in the underground parking garage is designed to ensure proper air circulation and reduce the buildup of fumes. (Hệ thống thông gió trong bãi đậu xe ngầm được thiết kế để đảm bảo luồng không khí tốt và giảm tích tụ khí thải.)
  • Modern homes are often equipped with smart ventilation systems that can be controlled remotely for optimal air quality. (Những ngôi nhà hiện đại thường được trang bị hệ thống thông gió thông minh có thể được điều khiển từ xa để đảm bảo chất lượng không khí tốt nhất.)
  • The ventilation system in the gym works to maintain a comfortable workout environment by regulating temperature and humidity levels. (Hệ thống thông gió trong phòng tập thể dục hoạt động để duy trì môi trường tập luyện thoải mái bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn