Hình trụ tiếng Anh là gì? Hình trụ trong tiếng Anh được gọi là “cylinder”, phiên âm là /ˈsɪlɪndər/.
Hình trụ là một loại hình học ba chiều có hai đáy song song giống nhau được nối bởi các cạnh thẳng và bề mặt cong. Trong một hình trụ, đáy trên và đáy dưới là hai hình đa giác giống nhau và song song nhau (thường là các hình đa giác lồi). Khi chúng được nối bằng các cạnh thẳng và bề mặt cong, ta có hình dạng giống như một ống đứng. Hình trụ cũng có ứng dụng rộng rãi trong toán học và khoa học kỹ thuật, từ tính, cơ học, động học chất lỏng đến thiết kế cơ khí và nhiều lĩnh vực khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “hình trụ” và nghĩa tiếng Việt
- Height – Chiều cao
- Radius – Bán kính
- Base – Đáy
- Surface area – Diện tích bề mặt
- Volume – Thể tích
- Curved surface – Bề mặt cong
- Parallel – Song song
- Cross-section – Tiết diện
- Diameter – Đường kính
- Axis – Trục
- Circular – Hình tròn
Các mẫu câu có từ “cylinder” với nghĩa là “hình trụ” và dịch sang tiếng Việt
- The engineer designed a storage tank in the shape of a cylinder to store liquids. (Kỹ sư đã thiết kế một bể chứa có hình dạng là hình trụ để lưu trữ chất lỏng.)
- The columns supporting the roof are cylindrical in nature, providing stability and strength. (Các cột chống nắng mái là hình trụ, mang lại sự ổn định và khả năng chịu lực.)
- The hydraulic press uses a piston within a cylinder to generate immense pressure. (Máy ép thủy lực sử dụng piston trong hình trụ để tạo ra áp lực cực lớn.)
- The water tower’s design resembles a tall cylinder with a capacity to store thousands of gallons. (Thiết kế của tháp nước giống một hình trụ cao với khả năng lưu trữ hàng ngàn gallon nước.)
- The artist sculpted a beautiful marble cylinder as part of an exhibition on geometric shapes. (Nghệ sĩ đã điêu khắc một hình trụ đẹp từ đá cẩm thạch trong triển lãm về hình học.)
- The piston moves up and down within the engine’s cylinder, converting fuel into motion. (Piston di chuyển lên xuống trong hình trụ của động cơ, biến đổi nhiên liệu thành chuyển động.)
- The ancient Greek mathematician Archimedes made significant contributions to the understanding of cylinders. (Nhà toán học cổ đại Hy Lạp Archimedes đã đóng góp đáng kể vào việc hiểu về hình trụ.)
- The industrial process involves rolling sheets of metal into cylindrical shapes for various applications. (Quy trình công nghiệp bao gồm việc cuốn lá kim loại thành các hình dạng hình trụ cho các ứng dụng khác nhau.)
- The telescope’s lens is housed in a cylindrical casing to protect it from environmental factors. (Thấu kính của ống nhòm được bảo vệ bởi vỏ hình trụ để đề phòng các yếu tố môi trường.)
- Students conducted an experiment to measure the volume of a cylindrical container by filling it with water. (Sinh viên đã tiến hành một thí nghiệm để đo thể tích của một hình trụ bằng cách đổ nước vào nó.)