Máy lọc nước tiếng Anh là gì?

Máy lọc nước tiếng Anh là gì? Máy lọc nước trong tiếng Anh được gọi là “water purifier”, có cách đọc phiên âm là /ˈwɔːtər ˈpjuːrɪfaɪər/.

Máy lọc nước “water purifier” là một thiết bị được thiết kế để loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hóa học và các hạt bẩn khác khỏi nước, để làm cho nước trở nên an toàn và thích hợp để uống, nấu ăn và sử dụng trong các hoạt động hàng ngày. Máy lọc nước có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau, bao gồm gia đình, văn phòng, ngành công nghiệp và du lịch.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “máy lọc nước” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Máy tinh chế nước – water refinement machine
  • Thiết bị lọc nước – water filtration device
  • Hệ thống tạo nước sạch – clean water system
  • Máy xử lý nước – water treatment appliance
  • Thiết bị thanh lọc nước – water cleansing apparatus
  • Máy cải thiện chất lượng nước – water quality enhancer
  • Thiết bị tinh chế nước – water refining equipment
  • Máy lọc nước tiên tiến – advanced water purifier
  • Thiết bị làm sạch nước – water cleansing tool
  • Máy loại bỏ tạp chất nước – water impurity remover
  • Thiết bị tạo nước trong lành – pristine water generator

Các mẫu câu có từ “water purifier” với nghĩa là “máy lọc nước” và dịch sang tiếng Việt

  • I installed a water purifier in my kitchen to ensure the water we drink is clean and safe. (Tôi đã lắp đặt một máy lọc nước trong nhà bếp để đảm bảo nước uống của chúng tôi sạch và an toàn.)
  • This advanced water purifier uses multiple filtration stages to remove contaminants from the water. (Máy lọc nước tiên tiến này sử dụng nhiều giai đoạn lọc để loại bỏ tạp chất từ nước.)
  • Many households in rural areas rely on simple water purifiers to make their well water suitable for consumption. (Nhiều hộ gia đình ở vùng nông thôn tin dùng máy lọc nước đơn giản để làm cho nước từ giếng sạch hơn để uống.)
  • The water purifier’s UV technology effectively eliminates harmful microorganisms from the water. (Công nghệ UV của máy lọc nước hiệu quả loại bỏ vi khuẩn gây hại từ nước.)
  • Travelers often carry portable water purifiers to ensure they have access to safe drinking water wherever they go. (Những người du lịch thường mang theo máy lọc nước di động để đảm bảo họ có nước uống an toàn ở bất kỳ đâu.)
  • The water purifier in the office’s break room has a built-in cooling system for refreshing cold water. (Máy lọc nước trong phòng nghỉ của văn phòng có hệ thống làm lạnh tích hợp để cung cấp nước lạnh thơm ngon.)
  • A reliable water purifier is essential for areas with inconsistent water quality from the municipal supply. (Một máy lọc nước đáng tin cậy là điều quan trọng đối với các khu vực nước không đồng đều từ nguồn cung cấp của thành phố.)
  • The water purifier can effectively remove chlorine and other chemicals, enhancing the taste of the water. (Máy lọc nước có thể loại bỏ hiệu quả clo và các hợp chất hóa học khác, cải thiện vị của nước.)
  • The school installed a water purifier to ensure that students have access to safe drinking water throughout the day. (Trường học đã lắp đặt máy lọc nước để đảm bảo học sinh có nước uống an toàn suốt cả ngày.)
  • The water purifier comes with a filter replacement indicator to remind users when it’s time to change the filter. (Máy lọc nước đi kèm với chỉ báo thay bộ lọc để nhắc người dùng khi cần thay bộ lọc.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn