Dự toán trong tiếng Anh được gọi là “estimate”, có cách đọc phiên âm là /ˈɛstəmeɪt/. Dự toán “estimate” là một ước tính về số lượng, giá trị hoặc kết quả mà người ta...
Chất liệu trong tiếng Anh được gọi là “material”, có cách đọc phiên âm là /məˈtɪəriəl/. Chất liệu “material” là một khái niệm được sử dụng để mô tả loại vật liệu, chất hay...
Sàn nâng trong tiếng Anh được gọi là “raised floor”, có cách đọc phiên âm là /reɪzd flɔr/. Sàn nâng “raised floor” là một hệ thống sàn được xây dựng bên trên mặt sàn...
Kiến trúc sư trong tiếng Anh được gọi là “architect”, có cách đọc phiên âm là /ˈɑːrkɪtɛkt/. Kiến trúc sư “architect” là người chuyên nghiên cứu, thiết kế và giám sát việc xây dựng...
Keo chà ron trong tiếng Anh được gọi là “grout glue”, có cách đọc phiên âm là /ɡraʊt ɡluː/. Keo chà ron “grout glue” là một loại vật liệu được sử dụng để điền...
Nhà cung cấp trong tiếng Anh được gọi là “supplier”, có cách đọc phiên âm là /səˈplaɪər/. Nhà cung cấp “supplier” là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty cung cấp hàng hóa,...
An toàn trong tiếng Anh được gọi là “safe”, có cách đọc phiên âm là /seɪf/. An toàn “safe” là trạng thái hoặc tình trạng mà nguy cơ, rủi ro hoặc nguy hiểm đã...
Khu nhà ở trong tiếng Anh được gọi là “housing estate”, có cách đọc phiên âm là /ˈhaʊzɪŋ ɪˈsteɪt/. Khu nhà ở “housing estate” là một khu vực hoặc khuôn viên được dành riêng...
Lan can trong tiếng Anh được gọi là “banister”, có cách đọc phiên âm là /ˈbænɪstər/. Lan can “banister” là một cấu trúc bảo vệ thường được đặt xung quanh các bậc cầu thang,...
Nhà thầu trong tiếng Anh được gọi là “contractor”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.træk.tər/. Nhà thầu “contractor” là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty tham gia vào việc thực hiện...
Thợ xây trong tiếng Anh được gọi là “Builder”, có cách đọc phiên âm là /ˈbɪl.dər/. Thợ xây “Builder” là người có chuyên môn và kỹ năng trong việc xây dựng, sửa chữa và...
Nhà ống trong tiếng Anh được gọi là “Tube House”, có cách đọc phiên âm là /tuːb haʊs/. Nhà ống “Tube House” còn được gọi là “nhà liền kề” hoặc “nhà phố,” là một...
Che chắn trong tiếng Anh được gọi là “shield”, có cách đọc phiên âm là /ʃiːld/. Che chắn “shield” là hành động hoặc quá trình đặt ra một vật thể, lớp vật liệu hoặc...
Cơ sở hạ tầng trong tiếng Anh được gọi là “infrastructure”, có cách đọc phiên âm là /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/. Cơ sở hạ tầng “infrastructure” là tập hợp các cơ sở vật chất và hệ thống...
Kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là “architecture”, có cách đọc phiên âm là /ˈɑːrkɪtɛktʃər/. Kiến trúc “architecture” là một ngành nghề hoặc lĩnh vực nghệ thuật liên quan đến việc thiết kế,...
Tua vít trong tiếng Anh được gọi là “screwdriver”, có cách đọc phiên âm là /ˈskruːˌdraɪvər/. Tua vít “screwdriver” là một công cụ thường được sử dụng để lắp đặt hoặc tháo gỡ các...
Sàn nhà trong tiếng Anh được gọi là “floor”, có cách đọc phiên âm là /flɔːr/. Sàn nhà “floor” là bề mặt phẳng và cứng được xây dựng để người ta có thể đi...
Mái nhà trong tiếng Anh được gọi là “roof”, có cách đọc phiên âm là /ruːf/. Mái nhà “roof” là phần phía trên cùng của một ngôi nhà hoặc tòa nhà, thường được sử...
Công trường trong tiếng Anh được gọi là “construction site”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən saɪt/. Công trường “construction site” là một không gian hoặc vị trí được dùng để thực hiện...
Trình độ chuyên môn trong tiếng Anh được gọi là “Professional qualification”, có cách đọc phiên âm là /prəˈfɛʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/. Trình độ chuyên môn “Professional qualification” là mức độ hoặc mức độ hiểu biết,...
Chủ đầu tư trong tiếng Anh được gọi là “investor”, có cách đọc phiên âm là /ɪnˈvɛstər/. Chủ đầu tư “investor” là người hoặc tổ chức có khả năng tài chính và nguyện vọng...
Cột nhà trong tiếng Anh được gọi là “column”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒl.əm/. Cột nhà “column” là một thành phần kiến trúc trong xây dựng được sử dụng để chịu tải trọng...
Kỹ sư điện trong tiếng Anh được gọi là “Electrical Engineer”, có cách đọc phiên âm là /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr/. Kỹ sư điện “Electrical Engineer” là người có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu...
Nhà 3 tầng trong tiếng Anh được gọi là “Three-storey house”, có cách đọc phiên âm là /θriː ˈstɔːri haʊs/. Nhà 3 tầng “Three-storey house” là một kiểu nhà gồm ba tầng hoặc sàn...
Bu lông trong tiếng Anh được gọi là “Bolts”, có cách đọc phiên âm là /boʊlts/. Bu lông “Bolts” là một loại chi tiết cơ khí thường được sử dụng để cố định hai...
Mặt đứng trong tiếng Anh được gọi là “Front elevation”, có cách đọc phiên âm là /frʌnt ɪˌlɪˈveɪʃən/. Mặt đứng “Front elevation” là một khái niệm được sử dụng trong không gian ba chiều...
Cao độ trong tiếng Anh được gọi là “altitude”, có cách đọc phiên âm là /ˈæltɪtjuːd/. Trong lĩnh vực xây dựng, cao độ “altitude” thường được sử dụng để chỉ độ cao của các...
Cầu thang trong tiếng Anh được gọi là “Stairway”, có cách đọc phiên âm là /ˈster.weɪ/. Cầu thang “Stairway” là một cấu trúc kiến trúc dùng để kết nối các tầng khác nhau trong...
Tư vấn giám sát trong tiếng Anh được gọi là “Supervision consultants”, có cách đọc phiên âm là /ˌsuːpərˈvɪʒən kənˈsʌltənts/. Tư vấn giám sát “Supervision consultants” là một dịch vụ chuyên nghiệp được cung...
Sở xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “Department of Construction”, có cách đọc phiên âm là /dɪˈpɑːrtmənt əv kənˈstrʌkʃən/. Sở xây dựng “Department of Construction” là một cơ quan, tổ chức hoặc...
Bố trí trong tiếng Anh được gọi là “arrange”, có cách đọc phiên âm là /əˈreɪndʒ/. Bố trí “arrange” là việc sắp xếp, tổ chức các yếu tố, vật phẩm hoặc thông tin theo...
Nhôm trong tiếng Anh được gọi là “aluminum”, có cách đọc phiên âm là /əˈluː.mɪ.nəm/. Nhôm “aluminum” thường được sử dụng như một vật liệu xây dựng. Cụ thể, nhôm được sử dụng làm...
Khu công nghiệp trong tiếng Anh được gọi là “industrial zone”, có cách đọc phiên âm là . Khu công nghiệp “industrial zone” là một khu vực địa lý được quy hoạch và...
Tải trọng trong tiếng Anh được gọi là “Load”, có cách đọc phiên âm là /loʊd/. Tải trọng “Load” là sức nặng hoặc áp lực mà các cấu trúc xây dựng cần chịu đựng...
Kỹ sư xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction engineer”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən ɛnˈdʒɪnɪr/. Kỹ sư xây dựng “construction engineer” là người có kiến thức, kỹ năng và...
Vật liệu xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction materials”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz/. Vật liệu xây dựng “construction materials” là các loại chất liệu được sử dụng...
Xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction” hoặc “building” . Xây dựng “construction” là quá trình hoặc hành động tạo ra một cơ cấu, công trình, hay sản phẩm bằng cách...
Tại Sài Gòn, với sự phát triển nhanh chóng của kinh tế và xã hội, nhu cầu xây dựng nhà ở và hạ tầng ngày càng gia tăng. Vì vậy, đã có nhiều công...
Hiện nay, việc lập dự án xây dựng nhà ở, văn phòng, chung cư,… ở TP. Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận đang ngày một phát triển mạnh mẽ. Nhân tố...
Hiện giờ, nhiều tổ chức thiết kế và xây dựng đang mọc lên không ngừng, theo đuổi những xu hướng hiện đại, nhằm cung cấp những không gian sống hoàn hảo, sang trọng và...