Xi măng tiếng anh là gì?
Xi măng trong tiếng Anh được gọi là “cement”, có cách đọc phiên âm là /sɪˈmɛnt/. Xi măng “cement” là một chất liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi để làm vữa và liên...
Xi măng trong tiếng Anh được gọi là “cement”, có cách đọc phiên âm là /sɪˈmɛnt/. Xi măng “cement” là một chất liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi để làm vữa và liên...
Nền móng trong tiếng anh được gọi là “foundation”, có cách đọc phiên âm là /faʊnˈdeɪʃən/. Nền móng “foundation” là phần cơ bản và quan trọng nhất của một cấu trúc, dự án, hoặc hệ...
Xây trong tiếng Anh được gọi là “build”, có cách đọc phiên âm là /bɪld/. Xây “build” là hành động tạo dựng, lắp đặt, hay xếp chồng các vật liệu để tạo nên một...
Đơn vị thi công trong tiếng Anh được gọi là “construction unit”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən ˈjuː.nɪt/. Đơn vị thi công “construction unit” là một tổ chức, công ty hoặc nhóm có...
Bộ xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “Ministry of Construction”, có cách đọc phiên âm là . Bộ xây dựng “Ministry of Construction” thường là một cơ quan hoặc tổ...
Kỹ sư PE trong tiếng Anh được gọi là “Process Engineer”, có cách đọc phiên âm là /ˈprɑː.sɛs ˌɛn.dʒɪˈnɪr/. Kỹ sư PE “Process Engineer” là người chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển, tối...
Bản vẽ kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “Engineering drawing”, có cách đọc phiên âm là /ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ ˈdrɔɪŋ/. Bản vẽ kỹ thuật “Engineering drawing” là một hình ảnh hoặc bản đồ được...
Quy hoạch trong tiếng Anh được gọi là “urban planning”, có cách đọc phiên âm là /ˈɜːrbən ˈplænɪŋ/. Quy hoạch “urban planning” là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và định hình một...
Hồ sơ trong tiếng Anh được gọi là “file”, có cách đọc phiên âm là /faɪl/. Hồ sơ “file” là tập hợp các tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu liên quan đến một...
Thợ nề trong tiếng Anh được gọi là “mason”, có cách đọc phiên âm là /ˈmeɪsən/. Thợ nề “mason” là người có kỹ năng và chuyên môn trong việc thực hiện các công việc...
Sắt trong tiếng Anh được gọi là “iron”, có cách đọc phiên âm là /ˈaɪ.ən/. Sắt “iron” là một loại hợp kim chứa chủ yếu là sắt và một số lượng nhỏ các nguyên...
Ban công trong tiếng Anh được gọi là “balcony”, có cách đọc phiên âm là /ˈbælkəni/. Ban công “balcony” là một phần của một tòa nhà hoặc căn hộ nổi lên từ bề mặt...
Búa trong tiếng Anh được gọi là “hammer”, có cách đọc phiên âm là /ˈhæmər/. Búa “hammer” là một công cụ cầm tay được sử dụng để đập, đánh hoặc gõ vào các vật...
Thông tầng trong tiếng Anh được gọi là “void”, có cách đọc phiên âm là /vɔɪd/. Thông tầng “void” trong kiến trúc nhà ở là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một...
Bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.kriːt/. Bê tông “concrete” là một loại vật liệu xây dựng được tạo ra bằng cách kết hợp các...
Xe trộn bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete mixer truck”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.kriːt ˈmɪksər trʌk/. Xe trộn bê tông “concrete mixer truck” là một loại phương tiện...
Bản vẽ thi công trong tiếng Anh được gọi là “Construction drawing”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔɪŋ/. Bản vẽ thi công “Construction drawing” là tài liệu hình ảnh hoặc bản tường...
Giàn giáo trong tiếng Anh được gọi là “Scaffolding” hay “Scaffold”, có cách đọc phiên âm lần lượt là /ˈskæfəldɪŋ/ và /ˈskæfoʊld/. Giàn giáo “Scaffold” là một cấu trúc bao gồm các thành phần...
Giám sát trong tiếng Anh được gọi là “Monitor”, có cách đọc phiên âm là /ˈmɒn.ɪ.tər/. Giám sát “Monitor” là một hoạt động hoặc quá trình theo dõi, kiểm tra và quản lý một...
Xe lu trong tiếng Anh được gọi là “road roller”, có cách đọc phiên âm là /roʊd ˈroʊlər/. Xe lu “road roller” là một loại máy công trình được sử dụng để nén và...
Nhà đất trong tiếng Anh được gọi là “real estate”, có cách đọc phiên âm là /riːl ɪˈsteɪt/. Nhà đất “real estate” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ đến tài sản...
Cờ lê trong tiếng Anh được gọi là “wrench”, có cách đọc phiên âm là /rɛn(t)ʃ/. Cờ lê là một công cụ thường được sử dụng trong việc lắp đặt, tháo rời, hoặc điều...
Bảo dưỡng bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete maintenance”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.kriːt ˈmeɪn.tənəns/. Bảo dưỡng bê tông “concrete maintenance” là quá trình duy trì, chăm sóc và...
Đá dăm trong tiếng Anh được gọi là “gravel”, có cách đọc phiên âm là /ˈɡrævəl/. Đá dăm “gravel” là một loại vật liệu xây dựng được tạo thành từ việc nghiền nát các...
Mái hiên trong tiếng Anh được gọi là “awning”, có cách đọc phiên âm là /ˈɔːnɪŋ/. Mái hiên “awning” là một cấu trúc bao phủ được lắp đặt trên một bề mặt nằm ngang,...
Nhà cao tầng trong tiếng Anh được gọi là “high-rise”, có cách đọc phiên âm là /haɪ raɪz/. Nhà cao tầng “high-rise” là một loại kiến trúc xây dựng có nhiều tầng, thường làm...
Cái xẻng trong tiếng Anh được gọi là “shovel”, có cách đọc phiên âm là /ˈʃʌvəl/. Cái xẻng “shovel” là một công cụ đào hoặc xới đất được sử dụng để di chuyển đất,...
Ống khói trong tiếng Anh được gọi là “chimney”, có cách đọc phiên âm là /ˈtʃɪm.ni/. Ống khói “chimney” là một cấu trúc thường được xây dựng trên các tòa nhà hoặc nhà máy...
Hạng mục trong tiếng Anh được gọi là “category”, có cách đọc phiên âm là /ˈkæt.ə.ɡɔːr.i/. Hạng mục “category” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc mục cụ...
Mặt bằng trong tiếng Anh được gọi là “ground”, có cách đọc phiên âm là /ɡraʊnd/. Mặt bằng “ground” là một khái niệm thường được sử dụng trong kiến trúc, xây dựng và kế...
Dự toán trong tiếng Anh được gọi là “estimate”, có cách đọc phiên âm là /ˈɛstəmeɪt/. Dự toán “estimate” là một ước tính về số lượng, giá trị hoặc kết quả mà người ta...
Chất liệu trong tiếng Anh được gọi là “material”, có cách đọc phiên âm là /məˈtɪəriəl/. Chất liệu “material” là một khái niệm được sử dụng để mô tả loại vật liệu, chất hay...
Sàn nâng trong tiếng Anh được gọi là “raised floor”, có cách đọc phiên âm là /reɪzd flɔr/. Sàn nâng “raised floor” là một hệ thống sàn được xây dựng bên trên mặt sàn...
Kiến trúc sư trong tiếng Anh được gọi là “architect”, có cách đọc phiên âm là /ˈɑːrkɪtɛkt/. Kiến trúc sư “architect” là người chuyên nghiên cứu, thiết kế và giám sát việc xây dựng...
Keo chà ron trong tiếng Anh được gọi là “grout glue”, có cách đọc phiên âm là /ɡraʊt ɡluː/. Keo chà ron “grout glue” là một loại vật liệu được sử dụng để điền...
Nhà cung cấp trong tiếng Anh được gọi là “supplier”, có cách đọc phiên âm là /səˈplaɪər/. Nhà cung cấp “supplier” là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty cung cấp hàng hóa,...
An toàn trong tiếng Anh được gọi là “safe”, có cách đọc phiên âm là /seɪf/. An toàn “safe” là trạng thái hoặc tình trạng mà nguy cơ, rủi ro hoặc nguy hiểm đã...
Khu nhà ở trong tiếng Anh được gọi là “housing estate”, có cách đọc phiên âm là /ˈhaʊzɪŋ ɪˈsteɪt/. Khu nhà ở “housing estate” là một khu vực hoặc khuôn viên được dành riêng...
Lan can trong tiếng Anh được gọi là “banister”, có cách đọc phiên âm là /ˈbænɪstər/. Lan can “banister” là một cấu trúc bảo vệ thường được đặt xung quanh các bậc cầu thang,...
Nhà thầu trong tiếng Anh được gọi là “contractor”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.træk.tər/. Nhà thầu “contractor” là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty tham gia vào việc thực hiện...